Có 1 kết quả:

上市 thướng thị

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vật phẩm đem ra thị trường tiêu thụ. ◇Lục Du 陸游: “Hoàng qua thúy cự tối tương nghi, Thướng thị đăng bàn tứ nguyệt thì” 黃瓜翠苣最相宜, 上市登盤四月時 (Tân sơ 新蔬).
2. Đi chợ. ◎Như: “tha nhất tảo thướng thị mãi niên hóa khứ liễu” 他一早上市買年貨去了.